Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lễ
- great festival day, major holiday|= ngày quốc khánh là một ngày đại lễ của dân tộc national day is a great festival day of the nation
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng gợi lên
-
khả năng hiểu biết
-
khả năng hư cấu
-
khả năng hút thu
-
khả năng hủy bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lễ
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng gợi lên
- khả năng hiểu biết
- khả năng hư cấu
- khả năng hút thu
- khả năng hủy bỏ