Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách nhiệm hữu hạn
- limited liability
* Từ tham khảo/words other:
-
tan hàng
-
tản hàng
-
tàn hao
-
tan hát
-
tàn héo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách nhiệm hữu hạn
* Từ tham khảo/words other:
- tan hàng
- tản hàng
- tàn hao
- tan hát
- tàn héo