Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách nhiệm dẫn chứng
- onus of proof; burden of proof|= bên nguyên phải có trách nhiệm dẫn chứng the burden/onus of proof lies with the claimant|= đảo ngược trách nhiệm dẫn chứng to reverse the onus of proof
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh trên biển
-
chiến tranh trên bộ
-
chiến tranh trên các vì sao
-
chiến tranh trên không
-
chiến tranh trên làn sóng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách nhiệm dẫn chứng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh trên biển
- chiến tranh trên bộ
- chiến tranh trên các vì sao
- chiến tranh trên không
- chiến tranh trên làn sóng điện