Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đua tài
- to vie with somebody in skill; to try to outdo somebody in skill
* Từ tham khảo/words other:
-
sữa bò tươi
-
sữa bột
-
sữa bột nhân tạo cho trẻ em
-
sửa cho ai một trận
-
sửa cho thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đua tài
* Từ tham khảo/words other:
- sữa bò tươi
- sữa bột
- sữa bột nhân tạo cho trẻ em
- sửa cho ai một trận
- sửa cho thẳng