Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại giảng đường
* dtừ|- big auditorium
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng tơ
-
bảng toát yếu
-
bằng tóc
-
bảng tóm tắt
-
bằng trắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại giảng đường
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tơ
- bảng toát yếu
- bằng tóc
- bảng tóm tắt
- bằng trắc