Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phái
- branch (of a family)
* Từ tham khảo/words other:
-
giẻ lau bút
-
giẻ lau kính
-
giẻ lau nòng súng
-
giẻ lau sàn
-
giẻ rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phái
* Từ tham khảo/words other:
- giẻ lau bút
- giẻ lau kính
- giẻ lau nòng súng
- giẻ lau sàn
- giẻ rách