Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chíp
* verb
- to keep to tighten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chíp
* đtừ|- to keep; to tighten; (tiếng lóng) walk away (off) with
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng phân phối các vai
-
bảng phân vai
-
bằng phẳng
-
bằng phát minh
-
băng phiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chíp
* Từ tham khảo/words other:
- bảng phân phối các vai
- bảng phân vai
- bằng phẳng
- bằng phát minh
- băng phiến