chít | * noun - Great-great-great-grandchild * verb - To wind round the head =chít khăn+to wind a turban round one's head -(nói về đồ mặc) To fit closely =thắt lưng da chít bụng+a leather belt fitting closely -To stitch tighter =chít áo+to stitch tighter a jacket =quần chít ống+a pair of tight-legged trousers -To stop, to fill in =chít vách+to fill in the gaps in a wattle and daub wall |
chít | * dtừ|- great-great-great grandchild|* đtừ|- to wind round the head, wrap up|= chít khăn to wind a turban round one's head|- (nói về đồ mặc) to fit closely|= thắt lưng da chít bụng a leather belt fitting closely|- to stitch tighter|= chít áo to stitch tighter a jacket|= quần chít ống a pair of tight-legged trousers|- to stop, to fill in|= chít vách to fill in the gaps in a wattle and daub wall|= chít khe hở bằng xi măng to fill in the gaps with cement |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng phân vai
- bằng phẳng
- bằng phát minh
- băng phiến
- bằng phong các cấp sĩ quan