Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dải đất
* noun
-belt of land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dải đất
- strip of land
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu nhé
-
bắt đầu nổ súng
-
bắt đầu nói
-
bắt đầu phá
-
bắt đầu ra bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dải đất
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu nhé
- bắt đầu nổ súng
- bắt đầu nói
- bắt đầu phá
- bắt đầu ra bóng