Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc thù hóa
- Particularize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc thù hóa
- particularize
* Từ tham khảo/words other:
-
bếp núc
-
bếp nước
-
bẹp rúm
-
bẹp tai
-
bếp trên boong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc thù hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bếp núc
- bếp nước
- bẹp rúm
- bẹp tai
- bếp trên boong