bếp núc | * noun - Cook-house, kitchen (nói khái quát) =bếp núc sạch sẽ+a neat kitchen =việc bếp núc+kitchen duty, kitchen chores =giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc+to emancipate women from kitchen chores |
bếp núc | - kitchen|= bếp núc sạch sẽ a neat kitchen|- cooking; kitchen chores|= giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc to emancipate women from kitchen chores |
* Từ tham khảo/words other:
- áo giáp dài
- áo giáp không tay
- áo gió
- áo giữ nhiệt
- áo gối