Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẹp tai
- dân bẹp tai Opium addicts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẹp tai
- person with flattened ears; opium-smoker, opium-addict
* Từ tham khảo/words other:
-
áo bành tô
-
áo bành tô bằng vải phi
-
áo bành tô mặc trong
-
áo bào
-
áo bào vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẹp tai
* Từ tham khảo/words other:
- áo bành tô
- áo bành tô bằng vải phi
- áo bành tô mặc trong
- áo bào
- áo bào vàng