Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo bành tô
* dtừ|- coat, greatcoat, chesterfield, top-coat
* Từ tham khảo/words other:
-
nhớ bẩn
-
nhổ bằng cặp
-
nhổ bão
-
nhờ bào sự bố thí
-
nhớ bập bõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo bành tô
* Từ tham khảo/words other:
- nhớ bẩn
- nhổ bằng cặp
- nhổ bão
- nhờ bào sự bố thí
- nhớ bập bõm