Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấn đề thất nghiệp
- problem of unemployment
* Từ tham khảo/words other:
-
người phát hiện ra diễn viên ưu tú
-
người phát lương
-
người phát minh
-
người phát ngôn
-
người phất phơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấn đề thất nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- người phát hiện ra diễn viên ưu tú
- người phát lương
- người phát minh
- người phát ngôn
- người phất phơ