Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấn đề thời sự nóng hổi
* thngữ|- the question of the hour
* Từ tham khảo/words other:
-
phát sinh phôi
-
phát sinh ra
-
phát sinh ra từ
-
phát sinh thẳng
-
phát sinh thực vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấn đề thời sự nóng hổi
* Từ tham khảo/words other:
- phát sinh phôi
- phát sinh ra
- phát sinh ra từ
- phát sinh thẳng
- phát sinh thực vật