Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạc dài
* thngữ|- under bare poles
* Từ tham khảo/words other:
-
không trông mong vào được
-
không trông nom
-
không trồng rừng
-
không trong sạch
-
không trong sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạc dài
* Từ tham khảo/words other:
- không trông mong vào được
- không trông nom
- không trồng rừng
- không trong sạch
- không trong sáng