Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa hôn
* adjective
-polygamous
=chế độ đa_hôn+polygarmy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa hôn
* ttừ|- polygamous|= chế độ đa hôn polygarmy
* Từ tham khảo/words other:
-
bên tham gia
-
bên thông báo
-
bên thứ ba
-
bén tiếng
-
bện tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa hôn
* Từ tham khảo/words other:
- bên tham gia
- bên thông báo
- bên thứ ba
- bén tiếng
- bện tóc