Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da bọc xương
- being nothing but skin and bone; skinny
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa bé lêu lổng
-
đứa bé mất dạy
-
đứa bé mình cho bú
-
đứa bé mới cai sữa
-
đứa bé mới sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da bọc xương
* Từ tham khảo/words other:
- đứa bé lêu lổng
- đứa bé mất dạy
- đứa bé mình cho bú
- đứa bé mới cai sữa
- đứa bé mới sinh