Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phường tuồng
- group of singers, choir, theatrical|= quần áo phường tuồng theatrical clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
tam thừa
-
tam thức
-
tàm thực
-
tâm thức
-
tẩm thức ăn vào nước xốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phường tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- tam thừa
- tam thức
- tàm thực
- tâm thức
- tẩm thức ăn vào nước xốt