Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương vị
- Azimuth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương vị
- azimuth; bearing; position
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến lược
-
chiến lược gia
-
chiến lũy
-
chiến mã
-
chiến phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương vị
* Từ tham khảo/words other:
- chiến lược
- chiến lược gia
- chiến lũy
- chiến mã
- chiến phạm