Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã bóc vỏ
* ttừ|- shelled
* Từ tham khảo/words other:
-
khang minh
-
khạng nạng
-
kháng nghị
-
kháng ngự
-
kháng nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã bóc vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khang minh
- khạng nạng
- kháng nghị
- kháng ngự
- kháng nguyên