Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản tình
- self-examination, intro-spection; come to one's senses, collect onself
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm quân giỏi hơn
-
cảm quang
-
cắm que nhọn
-
cấm quẹo trái/phải
-
cẩm quì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản tình
* Từ tham khảo/words other:
- cầm quân giỏi hơn
- cảm quang
- cắm que nhọn
- cấm quẹo trái/phải
- cẩm quì