doanh thu | - Receipts.doanh thương -(cũ) Go in for trade, be a trade |
doanh thu | - proceeds; takings; sales; receipts; turnover|= doanh thu/nhà sản xuất phần mềm software sales/manufacturer|= ta có việc khác cho mi làm đây! hãy đi nộp doanh thu hôm nay cho ông chủ bụng phệ của mi! i've got another job for you! deliver today's takings to your pot-bellied boss! |
* Từ tham khảo/words other:
- bày vẽ
- bay vèo
- bày việc
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
- bay vọt lên