Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bày việc
- create unnecssary work
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân ái
-
nhân ảnh
-
nhãn áp
-
nhãn áp kế
-
nhãn bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bày việc
* Từ tham khảo/words other:
- nhân ái
- nhân ảnh
- nhãn áp
- nhãn áp kế
- nhãn bạch