Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
* thngữ|- to fly at cruising speed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngồi hóng mát
-
nhà ngôn ngữ học
-
nhà ngủ
-
nhà ngữ âm
-
nhà ngữ âm học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngồi hóng mát
- nhà ngôn ngữ học
- nhà ngủ
- nhà ngữ âm
- nhà ngữ âm học