Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu trợ
* verb
- to relieve; to help
=ủy ban cứu trợ+Relief committee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cứu trợ
- to relieve; to provide relief for...|= uỷ ban cứu trợ relief committee|= cứu trợ người nghèo to relieve the poor
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đắc dĩ phải
-
bất đắc kỳ tử
-
bạt đãi
-
bát đàn
-
bặt dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu trợ
* Từ tham khảo/words other:
- bất đắc dĩ phải
- bất đắc kỳ tử
- bạt đãi
- bát đàn
- bặt dần