Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát đàn
* dtừ|- platter (made of coarse porcelain)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng cằn nhằn
-
tiếng cạo
-
tiếng cạo kèn kẹt
-
tiếng càu nhàu
-
tiếng chặc lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát đàn
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng cằn nhằn
- tiếng cạo
- tiếng cạo kèn kẹt
- tiếng càu nhàu
- tiếng chặc lưỡi