Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt đãi
* verb
-To ill-treat; to sight; to maltreat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạt đãi
* đtừ|- to ill-treat; to sight; to maltreat
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn tươi nuốt sống
-
ấn tượng
-
ẩn tướng
-
ấn tượng bất di bất dịch
-
ấn tượng chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt đãi
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tươi nuốt sống
- ấn tượng
- ẩn tướng
- ấn tượng bất di bất dịch
- ấn tượng chung