Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuồn cuộn
* verb
- to curl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cuồn cuộn
* đtừ|- to curl; rapid; swift
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt cá hai tay hay sẩy
-
bắt cái
-
bất cần
-
bất cẩn
-
bất cẩn để xảy ra tai nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuồn cuộn
* Từ tham khảo/words other:
- bắt cá hai tay hay sẩy
- bắt cái
- bất cần
- bất cẩn
- bất cẩn để xảy ra tai nạn