Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc trưng cầu dân ý
* dtừ|- plebiscite
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá nòng
-
khoa núi lửa
-
khoa phả hệ
-
khoa phân bố loài
-
khoa phân bố mưa tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc trưng cầu dân ý
* Từ tham khảo/words other:
- khoá nòng
- khoa núi lửa
- khoa phả hệ
- khoa phân bố loài
- khoa phân bố mưa tuyết