Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củng cố và mở rộng
- to consolidate and expand
* Từ tham khảo/words other:
-
không đếm
-
không đệm
-
không đem cầm
-
không đếm được
-
không đem lại hạnh phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củng cố và mở rộng
* Từ tham khảo/words other:
- không đếm
- không đệm
- không đem cầm
- không đếm được
- không đem lại hạnh phúc