Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xộn xạo
* trtừ|- disoder, confusion, tumultuous, riotous, noisy
* Từ tham khảo/words other:
-
khối thị trường chung
-
khối thịnh vượng chung
-
khôi thủ
-
khói thuốc
-
khởi thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xộn xạo
* Từ tham khảo/words other:
- khối thị trường chung
- khối thịnh vượng chung
- khôi thủ
- khói thuốc
- khởi thủy