Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng chung
- common|= cùng chung sức, chung tay with joint forces; by joining hands
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt tràng
-
hoạt tự
-
hoạt tượng
-
hoáy
-
hóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng chung
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt tràng
- hoạt tự
- hoạt tượng
- hoáy
- hóc