Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái quái gì
* thngữ|- how much?
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhỏ bé lắt nhắt
-
vật nhỏ được coi là có giá trị
-
vật nhỏ mọn
-
vật nhỏ xíu
-
vật nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái quái gì
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhỏ bé lắt nhắt
- vật nhỏ được coi là có giá trị
- vật nhỏ mọn
- vật nhỏ xíu
- vật nhọn