Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuận theo
* dtừ|- consent, agree|= các công nhân doạ đinh công nếu chủ không thuận theo yêu sách của họ trong vòng 24 tiếng đồng hồ the workers threatened to strike unless the employers agreed to the terms within 24 hours
* Từ tham khảo/words other:
-
đất đen
-
đất đèn
-
đạt đến cực điểm của khoái cảm tình dục
-
đặt đèn hiệu
-
đặt địa vị cao hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuận theo
* Từ tham khảo/words other:
- đất đen
- đất đèn
- đạt đến cực điểm của khoái cảm tình dục
- đặt đèn hiệu
- đặt địa vị cao hơn