cai quản | * verb - To manage =không nên để cho trẻ không có người cai quản+one should not leave children without management |
cai quản | - to administer; to manage|= không nên để cho trẻ không có người cai quản one should not leave children without management |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi tha ma
- bãi thạch nam
- bãi thải
- bãi than bùn
- bái thần giáo