Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng chung cảnh ngộ
* thngữ|- to be in the same boat, be in the same boat
* Từ tham khảo/words other:
-
các ten
-
các thánh
-
các thiên thần tiên nữ
-
các thiên thể
-
các thiết bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng chung cảnh ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- các ten
- các thánh
- các thiên thần tiên nữ
- các thiên thể
- các thiết bị