nhắp | * verb - to sip * verb - to move slightly |
nhắp | - to taste; to sample|= nhắp rượu to sample one's wine|- (tin học) to click|= nút minimize là nút ở góc phải trên cùng của một cửa sổ mà khi nhắp vào thì giấu cửa sổ đi the minimize button is a button in the upper right-hand corner of a window that when clicked on hides the window |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm chĩm
- châm chọc
- chăm chú
- chăm chú để ý xem xét
- chăm chú vào