châm chọc | - To sneer, to taunt, to indulge in personalities against =phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc+to criticize frankly and avoid sneering =giọng châm chọc+a sneering tone |
châm chọc | - to sneer, to taunt, to indulge in personalities against; tease; make biting caustic remarks|= phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc to criticize frankly and avoid sneering|= giọng châm chọc a sneering tone |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tin cậy
- bản tin giờ chót
- bản tin khẩn
- bản tin ở đài
- bản tin phân phát đi