Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấp
- cũng nói dấp Wet
=Nhấp nước khăn mặt+To wet a towel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấp
- cũng nói dấp|- taste with the tip of the tongue; wet, moisten; soak|= nhấp nước khăn mặt to wet a towel
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm trễ bắt buộc
-
chạm trổ
-
chạm trổ chi chít
-
chấm tròn
-
châm trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấp
* Từ tham khảo/words other:
- chậm trễ bắt buộc
- chạm trổ
- chạm trổ chi chít
- chấm tròn
- châm trước