Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung cấp đạn dược
* ngđtừ|- munition
* Từ tham khảo/words other:
-
kho lạnh
-
khó lấy chồng
-
khó lay chuyển
-
khó lĩnh hội
-
khổ lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung cấp đạn dược
* Từ tham khảo/words other:
- kho lạnh
- khó lấy chồng
- khó lay chuyển
- khó lĩnh hội
- khổ lớn