Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày làm việc
- business day; working day; workday|= ngày làm việc 24 giờ liên tục working day of 24 consecutive hours
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ số
-
chữ số a-rập
-
chủ soái
-
chữ sơn son thiếp vàng
-
chủ sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- chữ số
- chữ số a-rập
- chủ soái
- chữ sơn son thiếp vàng
- chủ sự