Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lại ngày
- day after day; day by day
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa trưởng
-
khoa trương ầm ĩ
-
khoa trương và rỗng tuếch
-
khoả tử
-
khoa tự nhiên học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lại ngày
* Từ tham khảo/words other:
- khoa trưởng
- khoa trương ầm ĩ
- khoa trương và rỗng tuếch
- khoả tử
- khoa tự nhiên học