Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụm xốp nhẹ
* dtừ|- fleece
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt đầu
-
chất đầy
-
chất dễ bay hơi
-
chất để bôi bẩn
-
chất dễ cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụm xốp nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chặt đầu
- chất đầy
- chất dễ bay hơi
- chất để bôi bẩn
- chất dễ cháy