Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi xuống
- to bend down; to stoop|= cô ta cúi xuống nhặt cây kim gút lên she stooped to pick up the pin
* Từ tham khảo/words other:
-
cô nhi
-
cô nhi quả phụ
-
cô nhi viện
-
có nhiệm vụ cầu nguyện hộ
-
có nhiệm vụ phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi xuống
* Từ tham khảo/words other:
- cô nhi
- cô nhi quả phụ
- cô nhi viện
- có nhiệm vụ cầu nguyện hộ
- có nhiệm vụ phải