Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọc đáp từ
- read aloud an answering statement
* Từ tham khảo/words other:
-
giượng
-
giương bẫy
-
giường bệnh
-
giường bệnh viện
-
giường bốn cọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọc đáp từ
* Từ tham khảo/words other:
- giượng
- giương bẫy
- giường bệnh
- giường bệnh viện
- giường bốn cọc