Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán non
* verb
- To sell (crops) in ears (at cheap price)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán non
* đtừ|- to sell (crops) in ears (at cheap price); to sell crops before harvest; sell a bear
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc rất lòe loẹt
-
ăn mặc sang trọng
-
ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
-
ăn mặc tồi tàn
-
ăn mặc xềnh xoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán non
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc rất lòe loẹt
- ăn mặc sang trọng
- ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- ăn mặc tồi tàn
- ăn mặc xềnh xoàng