Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc rất lòe loẹt
* thngữ|- (be) dressed like dog's dinner
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách ly gián
-
chính sách mị dân
-
chính sách mở cửa
-
chính sách môi trường
-
chính sách năng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc rất lòe loẹt
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách ly gián
- chính sách mị dân
- chính sách mở cửa
- chính sách môi trường
- chính sách năng lượng