Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc đạo
- Only way, only path (to an objective)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc đạo
- only way, only path (to an objective)
* Từ tham khảo/words other:
-
biện sự
-
biên tái
-
biện tài
-
biến tạo
-
biên tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc đạo
* Từ tham khảo/words other:
- biện sự
- biên tái
- biện tài
- biến tạo
- biên tập