Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùi chỏ
* noun
- Elbow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cùi chỏ
* dtừ|- elbow|- cũng cùi tay, chỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt bằng tàu lùng
-
bát bảo
-
bất bạo động
-
bắt bẻ
-
bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùi chỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bằng tàu lùng
- bát bảo
- bất bạo động
- bắt bẻ
- bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt